Có 2 kết quả:
荒芜 huāng wú ㄏㄨㄤ ㄨˊ • 荒蕪 huāng wú ㄏㄨㄤ ㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) left to return to unchecked growth
(2) overgrown
(3) grown wild
(2) overgrown
(3) grown wild
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) left to return to unchecked growth
(2) overgrown
(3) grown wild
(2) overgrown
(3) grown wild
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0